KTTT: 6130 x 1860 x 2880 mm Lòng thùng: 4370 x 1860 x 675/1880 mm Tải trọng: 2.280 kg Tổng tải trọng: 4.990 kg
Tổng trọng tải tổ hợp/GCM: 48.000 kg Khối lượng bản thân/KERB MASS: 9.100 kg Khối lượng kéo theo: 38.770 kg Kích thước TT: 6.895 x 2.540 x 3.720 mm
KTTT: 6260 x 2000 x 2240 mm Lòng thùng: 4380 x 1860 x 425/--- mm Tải trọng: 1.990kg / 2.300kg Tổng tải trọng: 4990kg
KTTT: 6130 x 1860 x 2880 mm Lòng thùng: 4370 x 1860 x 675/1880 mm Tải trọng: 2.900 kg Tổng tải trọng: 5.500 kg
KTTT: 6130 x 1860 x 2880 mm Lòng thùng: 4370 x 1860 x 675/1880 mm Tải trọng: 1.990 kg Tổng tải trọng: 4.990 kg
KTTT: 5370 x 1875 x 2870 mm Lòng thùng: 3570 x 1860 x 435/... mm Tải trọng: 1.990kg / 2.300kg Tổng tải trọng: 4990kg
KTTT: 8030 x 2250 x 3170 mm Lòng thùng: 6120 x 2090 x 2050 mm Tải trọng: 4.990 kg Tổng tải trọng: 9.000 kg
KTTT: 8650 x 2480 x 3250 mm Lòng thùng: 6.700 x 2350 x 2150 mm Tải trọng: 6.500 kg Tổng tải: 11.000 kg
Tổng trọng tải tổ hợp/GCM: 48.000 kg Khối lượng bản thân/KERB MASS: 8.850 kg Khối lượng kéo theo: 39.020 kg Kích thước TT: 6.895 x 2.540 x 3.720 mm
KTTT: 8500 x 2230 x 2440 mm Lòng thùng: 5740 x 2250 x .../... mm Tải trọng: 3.100 kg Tổng tải trọng: 9.500 kg
KTTT: 7060 x 2220 x 2960 mm Lòng thùng: 5150 x 2070 x 1890 mm Tải trọng: 3.495 kg Tổng tải trọng: 7.000 kg