

ISUZU 2T4 QMR270 ĐẦU VUÔNG
- giảm 50% thuế trước bạ
- giảm 2% thuế VAT
- Tặng 30 lít dầu khi giao xe
- Tặng ngay máy lạnh cabin chính hãng
- Tặng ngay 12 phiếu giảm giá 50% phụ tùng chính hãng.
- Hỗ trợ đăng ký, nộp thuế trước bạ, đăng kiểm, mua bảo hiểm…
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 75%,thuê mua tài chính…
- Thủ tục đơn giản,nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách,
- Cam kết khách hàng sẽ được quyền lợi tối đa.
- Dịch vụ sau bán hàng tốt nhất (Cam kết đi cùng với khách suốt quá trình sử dụng xe )
Tổng Quan ISUZU 2T4 QMR270 ĐẦU VUÔNG
ISUZU 2T4 QMR270 ĐẦU VUÔNG là dòng xe tải nhẹ sở hữu động cơ Common Rail Euro 4 tiên tiến đến từ thương hiệu ISUZU Nhật Bản. ISUZU QMR270 đầu vuông Được trang bị khối động cơ 4JH1E4NC EURO4 độc quyền của ISUZU, dung tích 2999cc sản sinh Công suất cực đại : 105 (77) / 3200 Ps(kW)/rpm, kết hợp cùng turbo tăng áp, cung cấp hiệu suất làm việc mạnh mẽ, phù hợp di chuyển cả trong lẫn ngoài thành phố.
NỘI THẤT ISUZU QMR270 ĐẦU VUÔNG 2T4 THÙNG 4M3:
+ ISUZU 2T4 QMR270 đầu vuông thùng 4m3 Được thiết kế rộng rãi hơn , hiện đại hơn
+ Dòng xe isuzu QMR270 mang đến cho người sử dụng loại cabin an toàn nhất và tiện dụng nhất.
+ ISUZU QMR270 đầu vuông cách bố trí các bảng điều khiển thông minh thuận tiện dễ dàng trong quá trình điều khiển.
+ ISUZU QMR270 đầu vuông trong cabin có trang bị máy lạnh chính hãng.
+ ISUZU QMR270 đầu vuông kiếng chiếu hậu được thiết kế mới thảm mỹ hơn , gốc nhìn lớn hơn giúp bác tài dễ dàng quan sát.
+ Phần vô lăng xe ISUZU QMR270 kiểu vô lăng 4 chấu, chống trượt. vô lăng xe cũng tích hợp trợ lực chân không, kiểu gật gù, đa góc độ phù hợp tùy dáng người.
+ ISUZU QMR270 đầu vuông bảng đồng hồ tablo bằng nhựa cao cấp, có độ bền bỉ cực tốt, màu chủ đạo của tablo màu xám trắng, tạo cảm giác sạch sẽ, và độ sang trọng đẳng cấp của dòng xe đến từ xứ sở hoa anh đào.
+ ISUZU QMR270 đầu vuông nội thất của dòng xe tải Isuzu được thiết kế khá rộng rãi, dành cho 3 người ngồi thoải mái, phần ghế của xe đực thiết kế bằng da cao cấp, chống ẩm, có độ êm cái và đàn hồi cực tốt.
NGOẠI THẤT ISUZU QMR270 ĐẦU VUÔNG 2T4 THÙNG 4M3:
+ ISUZU 2T4 QMR270 đầu vuông được các kỹ sư Nhật Bản thiết kế mới rất ấn tượng đem lại sự hài hòa và mạnh mẽ theo phong cách hiện đại.
+ ISUZU QMR270 kiếng chiếu hậu được thiết kế mới thảm mỹ hơn , gốc nhìn lớn hơn giúp bác tài dễ dàng quan sát.
+ Thiết kế cầu thang lên xuống an toàn.
+ ISUZU QMR270 đầu vuông 2t4 thùng 4m3 trang bị hệ thống đèn pha đen xi nhan MRF hiện đại, giúp góc chiều rộng hơn, ánh sáng tốt, điều chỉnh hợp lý với từng điều kiện địa hình hơn.
+ Phần đầu cabin được thiết kế đầu vuông hiện đại theo phong cách mới nhất.
+ Đèn pha halogen 3 tầng cực ngầu, hỗ trợ chiếc sáng tốt khi đi ban đêm, trời mưa. Và những khi di chuyển tại những khu vực có sương mù.
+ Phía trước kính chắn gió kiểu lớn, được thiết kế chống va đạp tốt, độ quăn sát cao.
- Tổng trọng tải: 4,990 – 5,500 kg
- Kích thước 5,830 x 1,860 x 2,200 mm
- Công suất 105 Ps
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Giá Niêm yết 500,000,000 VNĐ
Động Cơ ISUZU 2T4 QMR270 ĐẦU VUÔNG
Tiện nghi ISUZU 2T4 QMR270 ĐẦU VUÔNG
Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.
Trang bị tiêu chuẩn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Thông số ISUZU 2T4 QMR270 ĐẦU VUÔNG
Trọng lượng
Khối lượng toàn bộ | kg | 4990 – 5500 |
Khối lượng bản thân | kg | 1895 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 5830 x 1860 x 2200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1460 |
Động cơ
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Vận hành
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 29,51 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 6,8 |
Khung gầm
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |